Có 2 kết quả:
有說服力 yǒu shuō fú lì ㄧㄡˇ ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ • 有说服力 yǒu shuō fú lì ㄧㄡˇ ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ
yǒu shuō fú lì ㄧㄡˇ ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
convincing
Bình luận 0
yǒu shuō fú lì ㄧㄡˇ ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
convincing
Bình luận 0